Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十进制
[shíjìnzhì]
|
thuật toán; hệ thập phân。记数的一种方法,逢十进位,满十即向左一进,例如9加1为10,90加10为100,900加100为1000。