Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十番乐
[shífānyuè]
|
nhạc thập phiên (mười loại nhạc cụ dân gian)。一种民间音乐,乐队由十种乐器组成(包括管乐器、弦乐器和打击乐器)。统称十番锣鼓,简称十番。