Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十样锦
[shíyàngjǐn]
|
1. cây cẩm chướng。多年生草本植物,叶子对生,披针形,花瓣紫色、粉红色或白色,可供观赏。
2. hoa cẩm chướng。这种植物的花。