Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十指连心
[shízhǐliánxīn]
|
Hán Việt: THẬP CHỈ LIÊN TÂM
tay đứt ruột xót; mười ngón tay liền với lòng bàn tay。手指头感觉灵敏,十个手指碰着哪一个,心里都感到痛。常用来比喻某人和有关的人或事具有极密切的关系。