Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十拿九稳
[shínájiǔwěn]
|
Hán Việt: THẬP NÃ CỬU ỔN
nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc。比喻很有把握。也说十拿九准。