Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十恶不赦
[shíèbùshè]
|
Hán Việt: THẬP ÁC BẤT XÁ
tội ác tày trời。形容罪大恶极,不可饶恕(十恶:旧指不可赦免的十种重大罪名,即:谋反、谋大逆、谋叛、恶逆、不道、大不敬、不孝、不睦、不义、内乱等,现在借指重大的罪行)。