Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十字路口
[shízìlùkǒu]
|
ngã tư đường。(十字路口儿)两条路纵横交叉的地方。比喻在重大问题上需要对去向作出选择的境地。