Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十字街头
[shízìjiētóu]
|
ngã tư phố; ngã tư đường。指道路交叉,行人往来频繁的热闹街市。