Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十分
[shífēn]
|
Từ loại: (副)
rất; hết sức; vô cùng。很。
天气十分热。
thời tiết rất nóng.
十分满意。
rất hài lòng.