Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十冬腊月
[shídōnglàyuè]
|
Hán Việt: THẬP ĐNG LẠP NGUYỆT
mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá。指农历十月、十一月(冬月)、十二月(腊月),天气寒冷的季节。