Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十八罗汉
[shíbā-luóhàn]
|
Hán Việt: THẬP BÁT LA HÁN
mười tám vị La Hán。佛教对如来佛的十六个弟子和降龙伏虎两罗汉的合称。多塑在佛寺里,或作为绘画的题材。