Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十全
[shíquán]
|
thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo。完满无缺。
人都有缺点,哪能十全呢?
người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?