Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十二指肠
[shíèrzhǐcháng]
|
Hán Việt: THẬP NHỊ CHỈ TRÀNG
ruột đầu; tá tràng; đoạn đầu ruột non nối với dạ dày。小肠的第一段,较粗,约有十二个横排着的指头那么长,上接胃,下接空肠,胰腺和胆囊的开口都在这里。