Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十不闲儿
[shíbùxiánr]
|
thập bất nhàn nhi (ca khúc dân gian)。什不闲儿:曲艺的一种,由莲花落发展而成,用锣、鼓、铙、钹等伴奏。也做十不闲儿。