Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
十一
[Shí-Yī]
|
ngày 1 tháng 10 (quốc khánh Trung Quốc)。十月一日,中华人民共和国国庆日。一九四九年十月一日中华人民共和国成立。