Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
匹马单枪
[pǐmǎdānqiāng]
|
đơn thương độc mã; một mình một ngựa。比喻单独行动,没有别人帮助。见〖单枪匹马〗。