Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
匹敌
[pǐdí]
|
tương đương; ngang hàng。对等;相称。
两方势力匹敌。
thế lực của hai bên ngang nhau.