Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
匹头
[pǐ·tou]
|
chiếc; bộ (vải đã cắt thành quần, áo)。指布或绸缎等剪好的成件或成套的衣料。