Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
匹夫
[pǐfū]
|
1. người bình thường; thất phu; dân thường。一个人,泛指平常人。
国家兴亡,匹夫有责。
nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.
2. người vô học; bọn thất phu。指无学识、无智谋的人(多见于早期白话)。
匹夫之辈。
bọn thất phu.