Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包饺子
[bāojiǎozi]
|
1. làm vằn thắn; làm sủi cảo。做饺子。
2. bao diệt; bao vây địch quân để tiêu diệt。比喻把敌方包围起来,消灭掉。