Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包间
[bāojiān]
|
phòng; gian (trên xe lửa)。火车卧车车厢中的分隔间,有盥洗设备及床位,分隔间大于寝室而小于客室。