Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包销
[bāoxiāo]
|
1. bao tiêu。指商人承搅货物,负责销售。
2. ký hợp đồng bao tiêu。指商业机构跟生产单位订合同,把生产出来的全部产品包下来销售。