Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包银
[bāoyín]
|
thù lao (cho diễn viên chính hoặc đoàn kịch)。旧时戏院按期付给剧团或主要演员的约定的报酬。