Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包金
[bāojīn]
|
mạ vàng; bọc vàng; bịt vàng。用薄金叶包在金属首饰外面。包银。