Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包车
[bāo]
|
1. xe cho thuê。指为专门用涂而租用的车。
2. xe thuê sử dụng; xe bao。个人或机关团体定期租用的人力车或机动车。