Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包赔
[bāopéi]
|
đảm bảo đền bù; đảm bảo bồi thường。担保赔偿。