Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包袱
[bāo·fu]
|
1. vải gói đồ. 包东西用的布。
2. bọc; gói (dùng vải gói). 用布包起来的包儿。
3. gánh nặng (tư tưởng); vật nặng. 比喻影响思想或行动的负担。
思想包袱
gánh nặng về tư tưởng