Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包衣种子
[bāoyīzhǒngzi]
|
hạt được bao (xử lý hạt giống trước khi gieo bằng cách ngâm qua một lớp thuốc, phân bón, trừ cỏ, chất kích thích tăng trưởng, trừ sâu bịnh v.v...)。在其表面通过人工方法加一层胶囊包裹起来的种子。在这层胶囊中加入了农药、肥料、除草剂以及植物生长调节物质及弱毒病毒等,以保护和催进发芽及发育,大大提高种子的萌发率。