Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包藏
[bāocáng]
|
ẩn chứa; ẩn giấu; chứa đựng; giấu giếm; che đậy; chứa chấp。包含;隐藏。