Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包罗
[bāoluó]
|
bao quát; gồm; chứa (chỉ phạm vi lớn)。包括(指大范围)。
民间艺术包罗甚广,不是三言两语所能说完的
nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.