Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包粟
[bāosù]
|
ngô; bắp; ngũ cốc。包米。亦称“苞粟”。