Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包租
[bāozū]
|
1. bao thuê (thuê nhà hoặc đất đai rồi cho người khác thuê lại)。为了进行剥削,租进房屋或田地等再转租给别人。
2. tô khoán。不管年成丰歉,地主都要佃户按规定数额交租,叫做包租。