Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包票
[bāopiào]
|
cam đoan; bảo đảm (cách nói cũ của保单. Khi liệu thấy tuyệt đối chắc chắn, thì nói là 打包票. Còn nói là 保票)。 保单的旧秤。料事有绝对的把握时,说可以打包票。也说保票。
他一定能按时完成任务,我敢打包票
anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.