Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包皮
[bāopí]
|
1. bao bì。包装外皮。
2. bao quy đầu。阴茎前部覆盖龟头的外皮。
3. bề ngoài; bề mặt; mặt ngoài; bên ngoài。外表。