Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包月
[bāoyuè]
|
tính tiền tháng。按月计价付款,如包饭按月付饭钱。