Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包揽
[bāolǎn]
|
ôm đồm; nhận làm hết。把任务全部承担,负责完成。