Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包揽词讼
[bāolǎncísòng]
|
bao vụ kiện (cấu kết quan phủ)。词讼:诉论。包打官司,从中敲诈勒索。