Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包打听
[bāodǎtīng]
|
1. mật thám. 包探.
2. trinh thám; thám tử; người hay dò la tin tức; người giỏi săn tin. 指好打听消息或知道消息多的人。