Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包扎
[bāozhā]
|
băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn。包裹捆扎。
包扎伤口
băng bó vết thương
待运的仪器都包扎好了
máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi