Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包房
[bāofáng]
|
1. thuê chung phòng; mướn chung phòng。旅客一人或同伴组用旅店一间或几间房。
2. gian; ngăn; phòng (trên xe lửa)。火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间。