Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包干
[bāogān]
|
khoán; thầu; bao thầu. 对某工作全部负责,保证完成。
分段包干
chia phần làm khoán
剩下的扫尾活儿由我们小组包干
tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại