Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包工
[bāogōng]
|
1. làm khoán; thầu。按照规定的要求和期限,完成某项生产任务。
2. chủ thầu。 承包工程的厂商或工头。