Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包封
[bāofēng]
|
bao niêm (gói và niêm phong)。用纸等将物件包裹并封口。