Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包头
[bāo·tóu]
|
1. khăn trùm đầu (dùng làm món trang sức) 。裹在头上的装饰用品。
青包头
khăn trùm đầu màu xanh
2. mũi giầy。(儿)包在鞋头的橡胶、皮革等。
打包头儿
đóng mũi giầy