Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包场
[bāochǎng]
|
đặt bao hết; đặt bao trước cả rạp (đặt bao trước toàn bộ hoặc phần lớn số ghế của rạp chiếu phim hoặc nhà hát). 预先定下一场电影,戏剧等的全部或大部分座位。