Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包圆儿
[bāoyuánr]
|
1. mua mão; mua vét; mua sạch; mua hết。把货物全部买下来。
剩下的这点儿您包圆儿吧!
còn lại chút này cô mua hết nhé
2. làm hết; đảm đương hết; nhận làm toàn bộ; thầu hết; bao thầu; thầu hết。全部担当。
剩下的零碎活儿我包圆儿
mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho