Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包囊
[bāonáng]
|
1. bọc; gói; túi (chứa những thứ lặt vặt linh tinh)。装杂物的小包袱;囊袋。
2. màng bao (do một loại động vật cấp thấp phun ra để tự vệ)。低等动物在环境恶劣时分泌出一种蛋白质薄膜包围于体外。