Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包含
[bāohán]
|
bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm。容纳在里边,总括在一起。侧重指里边含有,着眼于内部关系,常是抽象事物。
每粒米都包含着劳动人民的血汗。
mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
这句话包含好几层意思。
câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)