Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包办
[bāobàn]
|
1. đảm trách; đảm nhiệm。负责办理。
这件事你一个人包办了吧
việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
2. ôm đồm; bao biện; một mình đảm trách; một mình lo hết (chuyện lẽ ra nên bàn bạc cùng làm với những người có liên quan, thì lại tự mình làm không cho người khác tham gia vào) 。应该和有关人员一起商量合作的事,即独自去做,不让旁人参与。
把持包办
ôm đồm bao biện
包办代替
bao biện làm thay