Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包办代替
[bāobàndàitì]
|
ôm đồm; bao biện。对应该和有关人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与。